SCOR Model là chìa khóa biến chuỗi cung ứng toàn cầu thành một hệ thống linh hoạt và hiệu quả. Giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất, tối ưu hóa nguồn lực và củng cố vị thế trên thị trường. Vậy mô hình SCOR đã được ứng dụng như thế nào trong doanh nghiệp. Hãy cùng Southern tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Mô Hình SCOR Là Gì?
Mô hình SCOR, viết tắt của Supply-Chain Operations Reference. Là một mô hình quản lý chuỗi cung ứng được phát triển bởi Hiệp hội Quản lý Chuỗi Cung ứng (Supply Chain Council, hay SCC). Mô hình này cung cấp một khung công cụ chuẩn để đánh giá và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng trong các tổ chức.

Khi triển khai mô hình SCOR, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu suất và khả năng quản lý của mình thông qua các yếu tố sau:
- Tiêu chuẩn hóa: SCOR cung cấp một khung ngôn ngữ chung và các quy trình chuẩn hóa giúp doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt và so sánh hiệu suất của các hoạt động quản lý chuỗi cung ứng.
- Quy trình đa dạng: Mô hình có thể được áp dụng linh hoạt cho các hoạt động khác nhau trong chuỗi cung ứng. Từ kế hoạch đến nguồn cung, sản xuất, giao hàng và trả hàng, giúp tối ưu hóa mỗi phần của chuỗi.
- Khả năng tùy chỉnh: SCOR có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp, điều này cho phép mỗi doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng của mình một cách hiệu quả nhất.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Mô hình giúp doanh nghiệp xác định và thực hiện các cải thiện, qua đó tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng và tăng cường lợi nhuận.
Cấu Trúc Mô Hình SCOR
Mô hình SCOR bao gồm 5 quy trình chính:
– Plan (Kế hoạch): Bước này liên quan đến việc lập kế hoạch quản lý tổng thể chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
– Source (Nguồn): Quy trình này tập trung vào việc lấy nguyên liệu thô hoặc hàng hóa từ nhà cung cấp để sản xuất.
– Make (Sản xuất): Đây là giai đoạn sản xuất thực tế, nơi sản phẩm được tạo ra, kiểm tra, đóng gói và chuẩn bị để vận chuyển.
– Deliver (Phân phối): Quy trình này quản lý việc phân phối sản phẩm đến khách hàng, bao gồm đặt hàng, vận chuyển và phân phối cuối cùng.
– Return (Trả hàng): Phần này quản lý việc trả lại sản phẩm. Từ khách hàng về lại nhà sản xuất hoặc từ nhà cung cấp về lại nhà sản xuất. Cho các mục đích như tái chế, tái sử dụng, hoặc tiêu hủy.
Mô hình SCOR còn giúp các tổ chức xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPIs), cải thiện quy trình thông qua việc áp dụng các phương pháp hay nhất. Đồng thời tạo điều kiện cho việc benchmarking (đối chuẩn) với các tổ chức khác.

3 Cấp Độ của SCOR
Cấp độ 1: Quy trình Chiến lược
– Cấp độ này định nghĩa phạm vi và nội dung của chuỗi cung ứng. Bao gồm việc đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng từ góc độ rộng lớn thông qua các chỉ số hiệu suất chính (KPIs). Như hiệu quả chi phí, độ tin cậy của giao hàng, linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng, quản lý tài sản, và độ linh hoạt của chuỗi cung ứng.
– Đây là cấp độ quản lý cao nhất. Thường tập trung vào việc thiết lập và theo dõi các mục tiêu chiến lược, cũng như tạo ra các quyết định lớn về cấu trúc và phạm vi của chuỗi cung ứng.
Cấp độ 2: Quy trình Cấu hình
– Cấp độ này xác định cách thức các quy trình chuỗi cung ứng được cấu hình và tổ chức. Ở cấp độ này, các quy trình được phân loại thành các loại quy trình như: Plan (Kế hoạch), Source (Nguồn), Make (Sản xuất), Deliver (Giao hàng), và Return (Trả hàng).
– Mục đích: Phân tích và quản lý các quy trình chuỗi cung ứng theo từng loại hình hoạt động và tối ưu hóa chúng theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Cấp độ 3: Quy trình Thực hiện
– Đây là cấp độ chi tiết nhất, nơi các bước cụ thể trong mỗi quy trình chuỗi cung ứng được xác định. Các hoạt động và tác vụ cụ thể được phân tích và thiết kế để thực hiện các quy trình cấp độ 2 một cách hiệu quả.
– Cấp độ này liên quan đến việc thiết lập các hướng dẫn chi tiết, thủ tục, và các bước thực hiện cụ thể trong từng quy trình. Từ đó giúp cải thiện và kiểm soát hiệu suất hoạt động hằng ngày.
Trong mỗi cấp độ này, mô hình SCOR sử dụng các chỉ số hiệu suất khác nhau để đánh giá và cải thiện liên tục các quy trình của chuỗi cung ứng. Cấp độ sâu hơn giúp doanh nghiệp điều chỉnh và tối ưu hóa các hoạt động cụ thể., từ chiến lược đến thực hiện. Nhằm mục tiêu cuối cùng là nâng cao hiệu suất và sự hài lòng của khách hàng.
So Sánh Mô Hình SCOR với Các Mô Hình Khác: JIT & TQM
Đối chiếu với các mô hình quản lý khác như Just in Time (JIT) và Total Quality Management (TQM). Mỗi mô hình đều có những điểm mạnh riêng và được áp dụng tùy theo bối cảnh cụ thể của doanh nghiệp:
- Just in Time (JIT): Đây là một chiến lược quản lý sản xuất tập trung vào việc giảm lượng hàng tồn kho và tối ưu hóa quá trình sản xuất. Bằng cách nhận nguyên liệu chỉ đúng thời điểm cần thiết cho quá trình sản xuất, nhằm giảm chi phí lưu trữ.
- Total Quality Management (TQM): TQM là một cách tiếp cận quản lý chất lượng tổng thể, nơi mọi thành viên trong tổ chức tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Với mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng.
Dưới đây là bảng so sánh giữa ba mô hình này:
Tiêu Chí | SCOR | Just in Time (JIT) | Total Quality Management (TQM) |
---|---|---|---|
Điểm Nổi Bật | – Tiêu chuẩn hóa và quy trình đa dạng
– Khả năng tùy chỉnh cao – Cải thiện và tối ưu hóa hiệu suất |
– Giảm thiểu lưu kho
– Sản xuất linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng – Tiết kiệm chi phí |
– Chất lượng sản phẩm và dịch vụ cao
– Sự tham gia của mọi nhân viên – Cải tiến liên tục |
Mô Tả | Mô hình quản lý chuỗi cung ứng toàn diện. Từ nguồn cung đến khách hàng cuối cùng. | Mô hình quản lý sản xuất tập trung vào việc sản xuất theo yêu cầu và giảm lượng tồn kho. | Một cách tiếp cận quản lý chất lượng, nhấn mạnh vào sự tham gia của mọi người và sự cải tiến không ngừng. |
Tình Huống | – Phù hợp với các tổ chức có chuỗi cung ứng phức tạp và muốn cải thiện hiệu suất tổng thể.
– Cần một khung chuẩn mực để đo lường và cải thiện. |
– Cần sản xuất và cung ứng linh hoạt dựa trên nhu cầu thực tế.
– Môi trường sản xuất với yêu cầu thay đổi nhanh chóng. |
– Khi chất lượng là yếu tố quyết định sự thành công của sản phẩm/dịch vụ.
– Khi doanh nghiệp muốn thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục. |
Ứng Dụng Mô Hình SCOR Trong Doanh Nghiệp
Bước 1 – Xác định mục tiêu (Goal Setting):
– Mục tiêu cụ thể: Xác định các mục tiêu chiến lược cho chuỗi cung ứng, như cải thiện hiệu suất, giảm chi phí, và tăng cường khả năng đáp ứng thị trường.
– Đo lường hiệu quả: Thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để đo lường tiến độ và hiệu quả của mô hình SCOR.

Bước 2 – Phân tích hiện trạng (Situation Analysis):
– Đánh giá chuỗi cung ứng: Tiến hành phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) để hiểu rõ về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi cung ứng hiện tại.
– Nhận diện cải thiện: Xác định các quy trình cần cải thiện và lựa chọn các phương pháp hay nhất phù hợp từ SCOR để áp dụng.
Bước 3 – Triển khai SCOR Model (Deployment)
– Hợp tác liên phòng ban: Đảm bảo sự hợp tác giữa các phòng ban như quản lý, sản xuất, mua hàng, và logistics để triển khai các quy trình SCOR một cách hiệu quả.
– Tái cấu trúc quy trình: Áp dụng các quy trình SCOR đã tùy chỉnh vào hoạt động của chuỗi cung ứng. Bao gồm Plan, Source, Make, Deliver và Return.
Bước 4 – Đánh giá và cải thiện liên tục (Optimization)
– Theo dõi, đo lường và đánh giá hiệu suất của chuỗi cung ứng thông qua các chỉ số KPIs. Sử dụng phản hồi này để điều chỉnh và cải thiện các quy trình một cách liên tục.
Trong quá trình này, có thể thấy rằng các phần khác nhau của chuỗi cung ứng có thể cần những chiến lược cải thiện khác nhau. Ví dụ, một quy trình “Source” có thể cần những nhà cung cấp đáng tin cậy hơn hoặc một hệ thống dự trữ linh hoạt hơn. Trong khi quy trình “Deliver” có thể cần cải thiện về mặt logistics để tăng tốc độ giao hàng.