Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất là một tài liệu không thể thiếu trong quá trình thực hiện các thủ tục xuất nhập hàng hóa qua đường hàng không. Đây là một tài liệu có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định liên quan đến hóa chất. Đồng thời giúp cung cấp thông tin quan trọng để ngăn ngừa tai nạn và sự cố. Hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về Bảng MSDS, tại sao cần phải lập và tầm quan trọng của bảng này trong vận tải hàng không.
Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất (Material Safety Data Sheet)
Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất (Material Safety Data Sheet – MSDS) là một tài liệu quan trọng chứa thông tin về an toàn và các yếu tố liên quan đến hóa chất hoặc sản phẩm hóa chất cụ thể mà đang được vận chuyển. MSDS được sử dụng để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển các loại hóa chất bằng đường hàng không.
Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất MSDS cần phải có thông tin liên quan đến công ty sản xuất, công ty phân phối sản phẩm hoặc người gửi hàng có trách nhiệm pháp lý. Điều này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của MSDS. Quá trình vận chuyển hàng hoá thường phải đi qua nhiều bước kiểm tra và xác nhận MSDS. Từ đơn vị đại lý vận chuyển, qua các dịch vụ giao hàng quốc tế như DHL, FedEx, TNT, UPS, và cuối cùng bởi Hải quan An ninh hàng không.
Hình phạt pháp lý áp dụng cho các MSDS giả (thông tin trên MSDS không trùng khớp với thông tin in trên sản phẩm) có thể rất nghiêm trọng. Trong trường hợp vi phạm, người gửi hàng sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm, bao gồm tạm giữ lô hàng, việc lập biên bản, đóng phạt, và có thể dẫn đến trả lại hàng hoặc thậm chí là huỷ bỏ.

Thông tin Trong MSDS
- Tên hóa chất: Tên chính xác của hóa chất hoặc sản phẩm hóa chất đó.
- Thành phần: Danh sách các thành phần chính và phụ của hóa chất và tỷ lệ phần trăm của mỗi thành phần.
- Tính chất vật lý và hóa học: Các thông số như khối lượng phân tử, điểm nóng chảy, điểm sôi, màu sắc, mùi vị và tính chất hóa học khác.
- Nguy cơ và rủi ro: Mô tả về các nguy cơ và rủi ro liên quan đến hóa chất khi vận chuyển. Bao gồm cả tác động đối với sức khỏe con người, môi trường và biện pháp an toàn cần thiết.
- Biện pháp an toàn: Hướng dẫn về cách vận chuyển hóa chất một cách an toàn, biện pháp bảo vệ cá nhân, biện pháp cứu hỏa và sơ cứu cần thiết trong trường hợp sự cố.
- Quy định về bảo vệ môi trường: Thông tin về tác động của hóa chất lên môi trường và biện pháp kiểm soát ô nhiễm môi trường.
- Thông tin về nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp: Tên và thông tin liên hệ của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của hóa chất.
MSDS trong vận chuyển rất quan trọng để đảm bảo rằng hóa chất được vận chuyển một cách an toàn. Đồng thời cung cấp cho người tham gia trong quá trình vận chuyển (như tài xế, nhân viên vận chuyển, và các cơ quan chức năng) thông tin cần thiết để xử lý một cách an toàn và hiệu quả trong trường hợp có sự cố hoặc sự cố về an toàn.
Mục đích của MSDS – Khi nào cần làm MSDS
Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất giúp:
- Đảm bảo an toàn trong quá trình xử lý và bốc xếp hàng hóa: MSDS cung cấp thông tin về nguy cơ và biện pháp bảo vệ, giúp đảm bảo an toàn cho công nhân trong quá trình xử lý và bốc xếp hàng hóa.
- Cảnh báo về nguy hiểm: MSDS cung cấp thông tin về nguy cơ và mối nguy hiểm liên quan đến việc sử dụng hóa chất, đánh giá hậu quả khi không tuân thủ các hướng dẫn an toàn.
- Hướng dẫn sử dụng an toàn: MSDS cung cấp hướng dẫn cho người lao động về cách sử dụng hóa chất một cách an toàn và hiệu quả.
- Xây dựng môi trường làm việc an toàn: MSDS giúp tổ chức xây dựng môi trường làm việc an toàn bằng cách cung cấp thông tin về biện pháp bảo vệ và đào tạo lao động.
- Hỗ trợ trong trường hợp sự cố: MSDS cung cấp thông tin cho người ứng cứu trong trường hợp xảy ra sự cố, giúp nhận biết triệu chứng và đề xuất biện pháp xử lý cụ thể.

Ai là người chịu trách nhiệm làm MSDS?
Trách nhiệm tạo Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất MSDS thường do người gửi hàng (shipper) chịu. Người gửi này có thể là một công ty sản xuất, một công ty phân phối sản phẩm, hoặc thậm chí là một cá nhân. Quá trình tạo một MSDS hoàn chỉnh đòi hỏi độ chính xác từ thông tin về sản phẩm, tên gọi, đến các thành phần, điểm sôi, nhiệt độ cháy nổ và hình thức vận chuyển được phép (qua đường hàng không hoặc đường biển).
Về trách nhiệm của các bên liên quan:
Nhà cung cấp:
- Phải đảm bảo MSDS có dấu của công ty sản xuất hoặc công ty phân phối sản phẩm.
- Chịu trách nhiệm pháp lý nếu thông tin trên MSDS không chính xác hoặc giả mạo, với hậu quả có thể bao gồm việc tịch thu hoặc tiêu hủy hàng hóa.
- Cung cấp đầy đủ MSDS cho mỗi sản phẩm được nhập khẩu hoặc bán để sử dụng trong môi trường làm việc.
- Đảm bảo MSDS cập nhật và có sẵn trong cả hai ngôn ngữ chính thức.
- Cung cấp thông tin cho bác sĩ hoặc y tá khi được yêu cầu cho mục đích chẩn đoán và điều trị y tế.
Tổ chức sử dụng:
- Đảm bảo MSDS lấy từ nhà sản xuất.
- Kiểm tra ngày sản xuất trên MSDS để đảm bảo tính mới mẻ của thông tin.
- Cập nhật MSDS định kỳ, đặc biệt sau khi có thông tin về nguy hiểm mới hoặc không muộn hơn 90 ngày.
- Đảm bảo tất cả nhân viên hiểu rõ nội dung và ý nghĩa của MSDS và tuân thủ các hướng dẫn an toàn.
- Hướng dẫn nhân viên về cách sử dụng, lưu trữ an toàn, xử lý sản phẩm và các biện pháp xử lý trong trường hợp sự cố.
- Cung cấp thông tin cho bác sĩ hoặc y tá khi được yêu cầu cho mục đích chẩn đoán và điều trị y tế.
Người lao động:
- Cần có kiến thức cơ bản về MSDS và bảo vệ cá nhân.
- Tuân thủ hướng dẫn về an toàn và biện pháp phòng ngừa từ chủ lao động.
- Biết vị trí và cách sử dụng bảng MSDS để tìm thông tin về an toàn và biện pháp sơ cứu khi cần thiết.
Hướng Dẫn Làm Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất
Cách tra cứu MSDS
- Bắt đầu bằng việc truy cập trang web http://www.sciencelab.com/msdsList.php.
- Tiếp theo, sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm kiếm hóa chất cụ thể mà bạn quan tâm.
- Sau khi tìm thấy hóa chất, bạn có thể tải MSDS về máy tính. Lưu ý rằng bạn cần phải đổi đuôi tệp thành .pdf để có thể mở và đọc nó.
Lưu ý: Để thuận tiện và dễ đọc, bạn có thể dịch thông tin MSDS ra tiếng Việt nếu cần.

Cách làm bảng MSDS
Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất phải được viết bằng tiếng Anh và bao gồm những thông tin sau:
Mục 1. Nhận dạng vật liệu
Mục 2. Nhận dạng mối nguy hiểm
Mục 3. Thành phần / thông tin về thành phần
Mục 4. Các biện pháp sơ cứu
Mục 5. Các biện pháp chữa cháy
Mục 6. Các biện pháp giải phóng tình cờ
Mục 7. Xử lý và lưu trữ
Mục 8. Kiểm soát phơi nhiễm / bảo vệ cá nhân
Mục 9. Tính chất vật lý và hóa học
Mục 10. Tính ổn định và độ phản ứng
Mục 11. Thông tin về độc tính
Mục 12. Thông tin sinh thái
Mục 13. Cân nhắc xử lý
Mục 14. Thông tin vận tải
Mục 15. Thông tin quy định
Mục 16. Thông tin khác bao gồm ngày chuẩn bị hoặc sửa đổi lần cuối.