• +84 28 38630088
  • phamtruongvu1111@gmail.com

"THÀNH CÔNG CỦA BẠN LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI" "THÀNH CÔNG CỦA BẠN LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI"
"THÀNH CÔNG CỦA BẠN LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI"
"THÀNH CÔNG CỦA BẠN LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI"

Phân Chia Trách Nhiệm Vận Tải Trong Hợp Đồng Mua Bán Ngoại Thương

Trách nhiệm vận tải không chỉ ảnh hưởng đến việc hàng hóa đến nơi đích mà còn liên quan trực tiếp đến quyền lợi và rủi ro của cả hai bên trong hợp đồng mua bán. Phân chia trách nhiệm vận tải sao cho rõ ràng và hợp lý sẽ giúp giảm thiểu mâu thuẫn, tranh chấp và đồng thời tối ưu hoá lợi ích cho cả người mua và người bán. Hãy cùng tìm hiểu về  cách thức phân chia trách nhiệm vận tải trong các hợp đồng mua bán ngoại thương.

Khái niệm trách nhiệm vận tải

Trách Nhiệm Vận Tải liên quan đến bổn phận và nghĩa vụ của bên vận tải đối với việc vận chuyển và bảo quản hàng hóa. Trong lĩnh vực vận tải, trách nhiệm này thường được định rõ trong hợp đồng vận tải và phụ thuộc vào loại phương tiện vận chuyển (đường bộ, đường biển, đường hàng không, đường sắt) cũng như pháp luật và quy định của từng quốc gia.

Đứng trên góc độ người chuyên chở thì Trách Nhiệm Vận Tải là trách nhiệm tổ chức chuyên chở hàng hoá từ nơi nhận hàng đến nơi giao hàng.

Trách Nhiệm Vận Tải liên quan đến bổn phận và nghĩa vụ của bên vận tải đối với việc an toàn, bảo quản hàng hóa hoặc hành khách trong suốt quá trình vận chuyển. Trong lĩnh vực vận tải, trách nhiệm này thường được định rõ trong hợp đồng vận tải và phụ thuộc vào loại phương tiện vận chuyển (đường bộ, đường biển, đường hàng không, đường sắt) cũng như pháp luật và quy định của từng quốc gia.

Đứng trên góc độ người chuyên chở thì trách nhiệm vận tải là trách nhiệm tổ chức chuyên chở hàng hoá từ nơi nhận hàng đến nơi giao hàng.
Đứng trên góc độ người chuyên chở thì trách nhiệm vận tải là trách nhiệm tổ chức chuyên chở hàng hoá từ nơi nhận hàng đến nơi giao hàng.

Quyền vận tải

– Trách nhiệm thanh toán trực tiếp toàn bộ hay một phần cước phí cho người chuyên chở:

Đây là quyền và nghĩa vụ thanh toán tiền của bên gửi hàng hoặc bên đặt dịch vụ vận tải. Trong hợp đồng, sẽ có thỏa thuận về việc ai chịu trách nhiệm thanh toán cước phí vận tải – có thể là người gửi, người nhận, hoặc cả hai. Cước phí có thể được thanh toán trước, sau khi hàng được giao, hoặc theo bất kỳ lịch trình nào được thỏa thuận trong hợp đồng.

– Trách nhiệm tổ chức việc chuyên chở hàng hoá trên toàn bộ hành trình hay trên chặng đường chính:

Đối với một số hợp đồng vận tải đa phương tiện hoặc vận tải quốc tế, có thể có nhiều bên vận tải tham gia vào quá trình vận chuyển. Trong trường hợp này, bên gửi hàng hoặc người đặt dịch vụ vận tải có trách nhiệm tổ chức và đảm bảo việc chuyên chở hàng hoá trên toàn bộ hành trình hoặc ít nhất là trên những chặng đường chính. Điều này có nghĩa là bên đó phải làm việc với một hoặc nhiều bên vận tải để đảm bảo hàng hoá được vận chuyển một cách liền mạch từ điểm khởi hành đến điểm đến.

Những trách nhiệm này thường được ghi rõ trong hợp đồng vận tải, và việc không tuân thủ có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý. Do đó, khi ký kết một hợp đồng vận tải, cần phải đọc kỹ và hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.

Đặc điểm của trách nhiệm vận tải

  • An toàn và bảo quản: Bên vận tải thường phải chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn và bảo quản hàng hóa hoặc hành khách từ lúc nhận chuyến cho đến khi giao hàng hoặc đến nơi đến.
  • Thời gian và điều kiện giao hàng: Trách Nhiệm Vận Tải cũng bao gồm việc chuyển hàng hóa đến điểm đích theo thời gian và điều kiện đã định trong hợp đồng.
  • Thông tin và báo cáo: Bên vận tải có nghĩa vụ cung cấp thông tin, báo cáo về tình hình vận chuyển và bất kỳ sự cố nào có thể xảy ra.
  • Bồi thường thiệt hại: Nếu hàng hóa bị mất, hỏng hoặc chậm trễ do lỗi của bên vận tải, bên vận tải có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên gửi hàng hoặc hành khách.
  • Bảo hiểm: Trong một số trường hợp, bên vận tải cần phải có bảo hiểm vận tải để bảo vệ quyền lợi của mình và của bên gửi hàng trong trường hợp có sự cố.
  • Quy định pháp luật: Trách Nhiệm Vận Tải thường tuân thủ theo quy định của pháp luật địa phương và quốc tế. Ví dụ, vận tải hàng hóa bằng đường biển thường tuân theo Quy tắc Rotterdam, Hague-Visby hoặc Hamburg.
Vận tải hàng hóa bằng đường biển thường tuân theo Quy tắc Rotterdam, Hague-Visby hoặc Hamburg.
Vận tải hàng hóa bằng đường biển thường tuân theo Quy tắc Rotterdam, Hague-Visby hoặc Hamburg.

Phân chia quyền vận tải trong ngoại thương

Cách 1: Căn cứ vào quyền vận tải hay quyền thuê tàu

Nhóm 1:Phần lớn trách nhiệm vận tải thuộc về người Nhập Khẩu:

– EXW (Ex Works): Hàng hóa được bàn giao tại xưởng hoặc nhà máy của người Xuất Khẩu. Người Nhập Khẩu chịu trách nhiệm vận chuyển toàn bộ.

– FCA (Free Carrier): Người Nhập Khẩu là người thuê phương tiện vận chuyển.

Nhóm 2: Phần lớn trách nhiệm vận tải thuộc về người xuất khẩu:

– CPT (Carriage Paid To): Người Xuất Khẩu trả chi phí vận chuyển tới điểm đích chỉ định nhưng không chịu rủi ro sau khi giao hàng cho người chuyên chở.

– CIP (Carriage and Insurance Paid to): Người Xuất Khẩu trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm tới điểm đích chỉ định.

– DPU (Delivered at Place Unloaded): Người Xuất Khẩu chịu trách nhiệm giao hàng và chi phí tại nơi chỉ định, sau khi hàng đã được dỡ.

– DAP (Delivered At Place): Người Xuất Khẩu chịu trách nhiệm và chi phí giao hàng tới nơi chỉ định.

– DDP (Delivered Duty Paid): Người Xuất Khẩu chịu trách nhiệm giao hàng và tất cả các chi phí liên quan (bao gồm cả thuế và phí) tại điểm đích.

Nhóm 3: Trách nhiệm vận tải chia sẻ giữa cả hai bên (một phần thuộc về người XK, một phần thuộc về người NK)

– AS (Free Alongside Ship): Người Xuất Khẩu chịu trách nhiệm và chi phí cho đến khi hàng hóa đặt bên cạnh tàu tại cảng xuất, sau đó Người Nhập Khẩu tiếp quản trách nhiệm.

– FOB (Free On Board): Người Xuất Khẩu chịu trách nhiệm và chi phí cho đến khi hàng hóa đã lên tàu. Từ khi hàng hóa lên tàu, Người Nhập Khẩu chịu trách nhiệm và chi phí.

– CFR (Cost and Freight): Người Xuất Khẩu chịu trách nhiệm và chi phí cho đến khi hàng hóa đã lên tàu và trả cước đến cảng đích. Người Nhập Khẩu chịu rủi ro từ khi hàng hóa lên tàu.

– CIF (Cost, Insurance, and Freight): Người Xuất Khẩu trả giá hàng, bảo hiểm và cước phí đến cảng đích. Tuy nhiên, Người Nhập Khẩu chịu rủi ro từ khi hàng hóa lên tàu.

Cách 2: Căn cứ vào chặng vận tải chính

Nhóm E: Điểm đặc biệt của nhóm này là chỉ có một điều kiện và tất cả trách nhiệm vận chuyển đều thuộc về Người Nhập Khẩu (NK).

  • EXW (Ex Works – Tại Xưởng): NK dành quyền vận tải chặng chính và tất cả các phương thức vận tải khác.

Nhóm F: Trong nhóm này, Người Nhập Khẩu chọn và thanh toán phí cho chặng vận tải chính.

  • FCA (Free Carrier – Giao Hàng Tự Do Tới Người Chuyên Chở): NK dành quyền vận tải chặng chính, áp dụng cho mọi phương thức vận tải.
  • FAS (Free Alongside Ship): NK dành quyền vận tải chặng chính, chỉ áp dụng cho đường biển.
  • FOB (Free On Board): NK dành quyền vận tải chặng chính, chỉ áp dụng cho đường biển.

Nhóm C: Người Xuất Khẩu (XK) chịu trách nhiệm và thanh toán phí cho chặng vận tải chính, nhưng rủi ro chuyển cho Người Nhập Khẩu khi hàng hóa vượt qua điểm giao hàng.

  • CFR (Cost and Freight): XK dành quyền vận tải chặng chính, chỉ áp dụng cho đường biển.
  • CPT (Carriage Paid To): XK dành quyền vận tải chặng chính, áp dụng cho mọi phương thức vận tải.
  • CIP (Carriage and Insurance Paid to): XK dành quyền vận tải chặng chính và mua bảo hiểm, áp dụng cho mọi phương thức vận tải.
  • CIF (Cost, Insurance, and Freight): XK dành quyền vận tải chặng chính và mua bảo hiểm, chỉ áp dụng cho đường biển.

Nhóm D: Người Xuất Khẩu chịu trách nhiệm vận chuyển và giao hàng đến điểm hoặc vùng chỉ định.

  • DAP (Delivered At Place): XK dành quyền vận tải chặng chính, áp dụng cho mọi phương thức vận tải.
  • DPU (Delivered at Place Unloaded): XK dành quyền vận tải chặng chính, áp dụng cho mọi phương thức vận tải.
  • DDP (Delivered Duty Paid): XK dành quyền vận tải chặng chính, áp dụng cho mọi phương thức vận tải.
Phân chia quyền vận tải trong mua bán ngoại thương
Phân chia quyền vận tải trong mua bán ngoại thương

Lưu ý:

– 4 điều kiện hàng hoá phải chuyên chở bằng đường biển: FAS, FOB, CFR, và CIF. Các điều kiện còn lại, hàng hoá có thể được vận chuyển bằng mọi phương thức vận tải.

– Người Xuất Khẩu (XK) dành quyền vận tải khi bán hàng theo các điều kiện CPT, CIP, và DDP. Người XK dành quyền thuê tàu khi bán hàng theo các điều kiện CFRCIF.

– Người Nhập Khẩu (NK) dành quyền vận tải khi nhập hàng theo điều kiện EXWFCA. Người NK dành quyền thuê tàu khi nhập hàng theo các điều kiện FASFOB.

Ý nghĩa của việc giành được quyền vận tải

Quản lý vận tải: Được chủ động tổ chức, đàm phán và ký kết hợp đồng vận tải giúp người giành quyền này kiểm soát quá trình vận chuyển hàng hoá tốt hơn.

Lựa chọn linh hoạt: Có thể chọn lựa người vận chuyển, tuyến đường vận tải, và phương thức vận chuyển sao cho phù hợp và có lợi nhất, đặc biệt khi hợp đồng mua bán không quy định cụ thể.

Tối ưu thời gian: Khi hợp đồng mua bán không xác định rõ ràng thời gian giao hàng, việc giành quyền vận tải cho phép người giành quyền này tự do điều chỉnh lịch trình giao nhận và vận chuyển hàng hoá.

Khéo léo tài chính: Có khả năng tận dụng đội tàu buôn và các phương tiện vận tải trong nước giúp tối ưu hóa lợi ích kinh tế, tăng thu và giảm chi phí ngoại tệ.

Rủi ro giảm thiểu: Giành quyền vận tải giúp người giành quyền này kiểm soát được rủi ro phát sinh trong quá trình vận chuyển, từ đó có các biện pháp đối phó kịp thời.

Cơ hội thương mại: Đôi khi, việc giành được quyền vận tải giúp tạo ra cơ hội thương mại khác. Ví dụ như khả năng đàm phán giá cước tốt hơn hoặc tận dụng mối quan hệ tốt với các đối tác vận tải để mở rộng thị trường hoặc tiếp cận các nguồn cung cấp mới.

Tại sao nên giành quyền vận tải?
Tại sao nên giành quyền vận tải?

Một số trường hợp không nên giành quyền vận tải

▪ Trường hợp 1: khó thuê hoặc không thuê được phương tiện VT (thiếu ngoại tệ, không biết cách thuê, cước phí tăng so với t/gian kí HĐMB)
▪ Trường hợp 2: Sự chênh lệch giữa giá FOB và giá CFR, giá FCA và giá CPT là không có lợi
▪ Trường hợp 3: quá cần bán hoặc quá cần mua một loại hàng nào đó trong khi đối phương muốn dành quyền vận tải
▪ Trường hợp 4: do luật pháp từng nước hay phong tục tập quán của cảng

Khó thuê phương tiện: Đối với những doanh nghiệp hoặc cá nhân không có nhiều kinh nghiệm hoặc nguồn lực, việc thuê phương tiện vận tải có thể trở nên phức tạp. Điển hình như khi thiếu ngoại tệ để thanh toán, không biết cách thương thảo hoặc cước phí tăng cao so với thời điểm đã ký kết hợp đồng mua bán.

Chênh lệch giá không lợi: Khi sự chênh lệch giữa giá FOB (tại cảng giao) và giá CFR (cước phí đã trả), hoặc giữa giá FCA và giá CPT không có lợi thế, giành quyền vận tải có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.

Áp đặt từ đối tác: Trong tình huống đối tác thương mại có vị thế mạnh hoặc có ảnh hưởng lớn trên thị trường, họ có thể áp đặt điều kiện mà bạn phải chấp nhận quyền vận tải của họ. Đặc biệt khi bạn quá cần bán hoặc mua một loại hàng cụ thể.

Luật pháp và tập quán địa phương: Một số nước hoặc cảng có các quy định pháp lý hoặc tập quán thương mại đặc thù mà doanh nghiệp cần phải tuân theo. Điều này có thể làm tăng rủi ro và phức tạp cho việc tự giành quyền vận tải.

Thiếu kinh nghiệm và mạng lưới: Đối với các doanh nghiệp mới hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc thiếu kinh nghiệm và mạng lưới đối tác có thể gây ra khó khăn khi giành quyền vận tải.

Get a quote Tracking