• +84 28 38630088
  • phamtruongvu1111@gmail.com

"THÀNH CÔNG CỦA BẠN LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI" "THÀNH CÔNG CỦA BẠN LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI"
"THÀNH CÔNG CỦA BẠN LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI"
"THÀNH CÔNG CỦA BẠN LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI"

Phụ phí trong vận tải biển

Cùng với cước biển chính, các phụ phí trong vận tải biển đóng góp vào giá và thường thể hiện những khoản chi phí phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau. Từ việc đảm bảo an ninh và an toàn cho tàu và cảng, đến việc quản lý tình trạng container, xử lý tắc nghẽn cảng, hay thậm chí ảnh hưởng của biến động tỷ giá ngoại tệ và giá nhiên liệu. Tất cả đều được thể hiện thông qua các loại phụ phí.

Hiểu rõ về các loại phụ phí trong vận tải đường biển là một yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Những phụ phí này có thể tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến chi phí tổng cộng của quá trình vận chuyển và giao dịch hàng hóa. Khi tiến hành các hoạt động xuất nhập khẩu thông qua đường biển, doanh nghiệp cần xem xét và tính toán kỹ lưỡng những loại phụ phí khác nhau mà có thể phát sinh.

Phụ phí vận tải biển là gì

Phụ phí trong vận tải đường biển là các khoản phí bổ sung mà người vận chuyển hoặc hãng tàu yêu cầu trả thêm. Bên cạnh phí vận chuyển cơ bản để bù đắp cho những yếu tố đặc biệt hoặc tình huống đặc thù trong quá trình vận tải hàng hóa trên biển. Các phụ phí này có thể thay đổi và thường được thông báo trong thời gian ngắn trước khi áp dụng.

Những phụ phí này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Bao gồm các yếu tố như biến động giá dầu, tình trạng thị trường, biểu đồ tàu, cơ cấu thị trường, quản lý rủi ro, vùng địa lý đặc biệt, và những thay đổi liên quan đến quy định và an toàn.

Phụ phí trong vận tải đường biển là các khoản phí bổ sung mà người vận chuyển hoặc hãng tàu yêu cầu trả thêm.
Phụ phí trong vận tải đường biển là các khoản phí bổ sung mà người vận chuyển hoặc hãng tàu yêu cầu trả thêm.

Khi tính toán tổng chi phí vận tải đường biển, người gửi hàng cần chú ý đến những phụ phí này để đảm bảo rằng tổng số tiền chi phí dự kiến đã bao gồm tất cả các khoản phụ phí liên quan đến hành trình vận tải của lô hàng. Điều này giúp tránh những sự bất ngờ không mong muốn và giúp quản lý tài chính hiệu quả trong quá trình gửi hàng hóa qua đường biển.

Các loại phụ phí trong vận tải đường biển

Để đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán chi phí và tránh những bất ngờ không mong muốn, người gửi hàng hoặc người nhận hàng nên luôn cập nhật thông tin về các phụ phí từ hãng tàu hoặc công hội vận tải và làm việc cùng các đối tác vận chuyển để hiểu rõ hơn về các khoản phí áp dụng cho lô hàng của mình.

Phí Bill (Bill of Lading)

Là khoản phí áp dụng cho việc làm vận đơn (Bill of Lading) và các thủ tục liên quan đến tài liệu cho lô hàng xuất khẩu.

Phí chứng từ (Documentation fee) 

Phí chứng từ (Documentation fee) là một khoản phí được áp dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hoặc hàng. Phí này chi trả cho việc xử lý giấy tờ, tài liệu và thủ tục liên quan đến lô hàng.

Cụ thể trong vận tải đường biển, phí chứng từ liên quan đến việc tạo và xử lý các tài liệu như Bill of Lading (vận đơn bằng đường biển) hoặc Airway Bill (vận đơn bằng đường không), cũng như các giấy tờ khác liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Thông thường, mức phí chứng từ có thể khác nhau tùy theo hãng tàu, đơn vị vận chuyển hoặc địa điểm.

Phí THC (Terminal Handling Charge)

Đây là phụ phí áp dụng cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng. Khi container đến cảng đích, cần thực hiện việc xếp dỡ hàng từ container ra khỏi cầu tàu (với container FCL). Hoặc từ cảng ra (với hàng lẻ). Phí THC được hãng tàu hoặc cảng thu từ người gửi hàng hoặc người nhận hàng. Nhằm bù đắp cho các hoạt động xếp dỡ và quản lý container tại cảng. Đây có thể là một khoản phí quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển và thường thay đổi tùy theo cảng và hãng tàu.

Phí Handling (Handling Fee) 

Đây là khoản phí do các công ty giao nhận hàng (forwarder) đặt ra để thu từ người gửi hàng (shipper) hoặc người nhận hàng (consignee). Handling fee bao gồm các dịch vụ liên quan đến việc xử lý hàng hóa và giấy tờ trong quá trình vận chuyển. Các dịch vụ này có thể bao gồm khai báo với cơ quan hải quan, phát hành vận đơn (Bill of Lading), lệnh giao hàng (Delivery Order), và các thủ tục liên quan khác. Đây là một phần quan trọng của quá trình vận chuyển và quản lý hàng hóa, đặc biệt trong việc đại diện cho đại lý ở nước ngoài.

Phí CFS (Container Freight Station Fee)

Là khoản phí áp dụng cho việc xếp dỡ và quản lý hàng tại cơ sở lưu trữ container trong cảng. Phí này được tính dựa trên thể tích (CBM) cho các hoạt động xếp dỡ, quản lý, đóng và dỡ hàng hóa từ container (đối với hàng xuất) và container (đối với hàng nhập) cho các lô hàng lẻ

Cleaning fee

Đây là khoản phí áp dụng cho việc vệ sinh container sau mỗi lần vận chuyển. Container sẽ được rửa và phơi khô để đảm bảo tình trạng tốt của container

Phí D/O (Delivery Order)

Là khoản phí áp dụng cho việc cấp lệnh giao hàng. Khi lô hàng nhập khẩu vào Việt Nam, người nhận hàng cần lấy lệnh giao hàng, mang ra cảng và xuất trình cho kho (đối với hàng LCL) hoặc làm phiếu EIR (đối với container nguyên) để nhận hàng.

Phí Det (Detention): Phí lưu container tại kho riêng 

Phí Dem (Demurrage): Phí lưu container tại bãi cảng sau khi tàu đã cập cảng

Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security): Phụ phí an ninh áp dụng cho việc đảm bảo an toàn của tàu và cảng. Phí này giúp hỗ trợ chi phí về các biện pháp an ninh như kiểm tra hàng hóa, theo dõi an ninh và các biện pháp phòng ngừa khác.

Phí CIC (Container Imbalance Charge): Đây là khoản phụ phí mà hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh khi điều chuyển container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu.

Phí Telex: Đây là khoản phí áp dụng cho việc giao hàng cho người nhận bằng cách sử dụng hình thức Telex. Telex giúp người nhận hàng nhận thông tin một cách nhanh chóng và thuận tiện, mà không cần phải nhận vận đơn gốc.

Phí Seal: Khoản phí áp dụng khi bạn sử dụng dịch vụ niêm chì container.

Phí ISF (Importer Security Filing): Đây là khoản phí áp dụng cho việc truyền dữ liệu hải quan đi Mỹ để đảm bảo tuân thủ các quy định an ninh của Mỹ cho người nhận hàng.

Phí Lift on/off: Kkhoản phí khi bạn sử dụng dịch vụ nâng hạ container. 

Phí Courier fee: Đây là khoản phí áp dụng cho việc chuyển phát nhanh hàng hóa bằng các dịch vụ chuyển phát như DHL, FedEx hoặc UPS. Phí này bao gồm việc giao nhận hàng hóa trong thời gian ngắn và đảm bảo tính đúng giờ của việc giao nhận.

Phí PSS (Peak Season Surcharge): Khoản phụ phí được áp dụng trong thời kỳ mùa cao điểm. Trong giai đoạn này, có sự tăng mạnh về nhu cầu vận chuyển hàng hóa.

Phí PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ hàng gặp tình trạng ùn tắc.

Phí chỉnh sửa B/L (Amendment fee): Đây là khoản phí áp dụng khi cần thực hiện sửa đổi thông tin trên Vận Đơn (B/L).

Phí LSS (Low Sulphur Surcharge): Phí này thể hiện chi phí bù đắp do việc thay đổi sang sử dụng nhiên liệu có lượng lưu huỳnh thấp hơn để tuân thủ các quy định về môi trường.

Phí CAF (Currency Adjustment Factor): Đây là khoản phụ phí áp dụng khi tỷ giá ngoại tệ biến đổi. .

Phí BAF (Bunker Adjustment Factor): Khoản phụ phí áp dụng khi giá nhiên liệu biến đổi. Phí này thể hiện chi phí bù đắp do biến động giá nhiên liệu. Thuật ngữ “BAF” tương đương với “FAF” (Fuel Adjustment Factor).

Get a quote Tracking