Pallet là một phương tiện không thể thiếu trong ngành vận chuyển và lưu trữ hàng hóa. Nhất là khi đối mặt với những lô hàng nặng, cồng kềnh. Việc đảm bảo an toàn cho hàng và hiệu quả vận chuyển trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Hãy cùng tìm hiểu pallet kê hàng là gì? Có những loại pallet nào và loại nào phù hợp với lô hàng của bạn? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về pallet kê hàng
Pallet kê hàng là một cấu trúc mặt phẳng và thường làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa. Được sử dụng để nâng đỡ hàng hóa hoặc container trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Hàng hóa được đặt lên pallet và sau đó cố định bằng các phương tiện như dây đai và dây quấn. Đảm bảo chúng không bị di chuyển hoặc hư hại trong quá trình vận chuyển.
Kích thước của pallet kê hàng tiêu chuẩn
Việc thiết lập các tiêu chuẩn và biện pháp về kích thước pallet bởi ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế) đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa việc vận chuyển hàng trên các tàu chở hàng và phương tiện vận tải khác. Điều này giúp tăng cường hiệu quả vận chuyển, giảm lãng phí không gian và tiết kiệm thời gian trong quá trình xếp dỡ.
Dưới đây là bảng thông tin về một số loại pallet tiêu chuẩn trên thế giới:
Loại Pallet | Kích Thước | Sử Dụng Phổ Biến |
---|---|---|
North American Standard | 48″ x 40″ (120 cm x 100 cm) | – Bắc Mỹ
– Thích hợp cho việc xếp chồng trong các container và xe tải vận chuyển |
European Pallet | 120 cm x 80 cm | – Châu Âu
– Thích hợp cho việc xếp chồng trong các container và vận chuyển bằng xe tải. |
Australian Standard Pallet | 116.5 cm x 116.5 cm | – Úc và New Zealand
– Kích thước này cũng có thể thay đổi nhưng thường được duy trì để đảm bảo tính thống nhất trong ngành. |
ISO Pallet | 120 cm x 100 cm | Toàn cầu, phổ biến trong vận chuyển hàng hóa trên các tàu chở hàng và container |
Châu Phi | 120 cm x 100 cm, 110 cm x 110 cm | Tùy thuộc vào vùng và nhu cầu cụ thể |
Châu Á | 110 cm x 110 cm, 120 cm x 120 cm | Tùy thuộc vào vùng và hệ thống vận chuyển |
Half Pallet | 80 cm x 60 cm | Hàng hóa nhỏ hoặc không cần sử dụng pallet đầy đủ |
Các loại pallet kê hàng thông dụng
Pallet Gỗ
Gỗ là loại vật liệu truyền thống được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pallet. Gỗ thông thường được tái chế từ các nguồn nguyên liệu như gỗ thông, gỗ sồi hoặc gỗ thông. Thường được sử dụng trong các môi trường không yêu cầu tính vệ sinh cao, như lưu kho trong kho thường.
Ưu điểm:
- Chịu tải tốt: Pallet gỗ thường có khả năng chịu tải cao, cho phép xếp chồng hàng hoá nặng lên đó mà không gây hỏng hóc.
- Giá thành thấp: Pallet gỗ thường có giá thành thấp hơn so với các loại pallet khác, là một lựa chọn kinh tế cho việc vận chuyển hàng hóa.
- Tái chế: Nhiều pallet gỗ được làm từ gỗ tái chế, giúp giảm tác động môi trường và sử dụng tài nguyên sẵn có.
Nhược điểm:
- Ảnh hưởng môi trường: Gỗ có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường, ẩm ướt và nhiệt độ. Gỗ không qua xử lý chống mối mọt có thể bị tấn công và hư hỏng.
- Cần kiểm tra và bảo quản: Pallet gỗ cần kiểm tra định kỳ để đảm bảo tính nguyên vẹn và an toàn. Cần lưu ý các vết nứt, mối mọt và sự biến dạng của gỗ.
Pallet Nhựa
Pallet kê hàng làm bằng nhựa được sản xuất từ nhựa tái chế hoặc nhựa mới. Chúng thường có thiết kế thông thoáng với các lỗ thông hơi. Thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong môi trường ẩm ướt hoặc có khả năng tương tác với nước.
Pallet nhựa thường sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính an toàn và vệ sinh. Chẳng hạn như ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế,…
Ưu điểm:
- Tuổi thọ cao: Pallet nhựa có tuổi thọ dài hơn so với pallet gỗ. Chúng không bị ảnh hưởng bởi môi trường, ẩm ướt hay thay đổi nhiệt độ.
- Không mối mọt: Không cần phải lo lắng về tình trạng mối mọt hoặc sự hư hỏng do côn trùng.
- Dễ làm sạch: Pallet nhựa dễ dàng lau chùi và vệ sinh, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong môi trường cần vệ sinh cao.
- Thích hợp cho ngành thực phẩm và dược phẩm: Pallet nhựa thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính vệ sinh và không cho phép sự truyền nhiễm.
Nhược điểm:
- Giá thành: Một số loại pallet nhựa có giá thành cao hơn so với pallet gỗ. Tùy thuộc vào chất liệu và thiết kế.
- Khả năng chịu tải: Một số loại pallet nhựa có khả năng chịu tải thấp hơn so với pallet gỗ. Do đó cần phải chọn loại phù hợp cho hàng hóa cụ thể.
Pallet Kim Loại
Pallet kim loại có thể được làm từ nhiều loại vật liệu kim loại. Bao gồm thép cacbon (carbon steel), nhôm (aluminum) và thép không gỉ (stainless steel). Loại pallet này chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ (khoảng 1%) trong thị trường pallet.
Ưu điểm:
- Chịu tải tốt: Pallet kim loại thường có khả năng chịu tải rất cao. Cho phép vận chuyển và lưu trữ hàng hóa nặng và cồng kềnh.
- Độ bền cao: Pallet kim loại có độ bền và tuổi thọ cao. Có thể sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
- Không bị ảnh hưởng bởi môi trường: Kim loại không bị ảnh hưởng bởi thay đổi môi trường, ẩm ướt hay nhiệt độ.
- An toàn và bền bỉ: Pallet kim loại thường được thiết kế để đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Nhược điểm:
- Giá thành: Pallet kim loại thường có giá thành cao hơn so với các loại pallet khác. Do độ bền và tính năng chịu tải cao.
- Trọng lượng: Pallet kim loại có thể nặng, làm cho việc di chuyển và xếp dỡ trở nên phức tạp hơn.
- Dễ bị oxi hóa: Nhất là trong môi trường ẩm ướt hoặc có tiếp xúc với các hợp chất gây oxi hóa, pallet kim loại có thể bị gỉ sét.
Pallet kê hàng làm bằng kim loại thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính bền và độ bền cao. Như ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp hóa chất, và sản xuất nặng. Phù hợp cho việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa cồng kềnh và nặng. Ví dụ như thép, máy móc công nghiệp và sản phẩm kim loại.
Ưu điểm của việc sử dụng pallet kê hàng
– Tiết kiệm thời gian và lao động: Pallet giúp tối ưu hóa quá trình xếp và dỡ hàng hóa, giúp tiết kiệm thời gian và công sức của nhân viên. Hàng hóa có thể được xếp chồng lên pallet một cách dễ dàng và nhanh chóng.
– Bảo vệ hàng hóa: Pallet bảo vệ hàng hóa khỏi tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, nước, và các yếu tố môi trường khác. Đồng thời còn có chức năng cố định hàng hóa và ngăn chặn sự di chuyển không mong muốn trong quá trình vận chuyển. Điều này giúp đảm bảo tính nguyên vẹn và chất lượng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
– Tối ưu hóa vận chuyển: Pallet giúp dễ dàng xếp chồng hàng hóa trong các phương tiện vận tải như container, xe tải và tàu chở hàng. Điều này giúp tối ưu hóa sử dụng không gian và tăng dung tích vận chuyển.
– Dễ dàng quản lý kho: Pallet giúp tạo ra sự thống nhất trong việc xếp chồng hàng hóa trong kho, giúp tối ưu hóa không gian và dễ dàng đếm kiểm hàng hóa.
Phương pháp palletization
Palletization là quá trình xếp và lưu trữ hàng hóa lên pallet. Tạo thành các đơn vị cụ thể cho việc gửi đi và vận chuyển. Đây là phương pháp an toàn và tiết kiệm thời gian để xử lý và vận chuyển hàng hóa. Palletization được xem là phương pháp an toàn và đáng tin cậy trong vận chuyển hàng hóa đường biển. Nó giúp tối ưu hóa việc xếp dỡ và lưu trữ hàng hóa trên tàu và cho phép sử dụng thiết bị như xe nâng để xử lý hàng hóa một cách hiệu quả.
Cách thức đóng gói:
Sau khi hàng hóa được đặt lên pallet, chúng thường được cố định bằng cách sử dụng bọc nhựa, bọc co ngót hoặc dây đai và dây quấn. Quá trình này đảm bảo sự ổn định và an toàn của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Lưu ý khi thực hiện:
- Xếp hàng nặng ở phía dưới và hàng nhẹ ở phía trên. Điều này giúp cân bằng trọng lượng và đảm bảo tính ổn định của pallet.
- Hàng hóa nên nằm gọn trong pallet và không được nhô ra ngoài. Tránh việc bị hỏng hoặc gây nguy hiểm trong quá trình vận chuyển.
- Chiều cao tối đa của hàng hóa trên pallet thường không nên vượt quá 1.6 mét (tính từ mặt đất đến thùng hàng cao nhất).
- Khi chất đống các lô hàng lên pallet, cần dàn đều để đảm bảo tính ổn định và giảm nguy cơ hỏng hóc trong quá trình vận chuyển và dỡ hàng.
- Sau khi hoàn tất việc xếp dỡ hàng, cần phải bọc lại toàn bộ lô hàng bằng vật liệu bao gói thích hợp.